Samsung NL22B Instrukcja Użytkownika Strona 1

Przeglądaj online lub pobierz Instrukcja Użytkownika dla Telewizory i monitory Samsung NL22B. Samsung NL22B Manual de utilizare Instrukcja obsługi

  • Pobierz
  • Dodaj do moich podręczników
  • Drukuj
  • Strona
    / 53
  • Spis treści
  • BOOKMARKI
  • Oceniono. / 5. Na podstawie oceny klientów
Przeglądanie stron 0
S tay Hưng dn S dng
NL22B
Mu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng,
cc thông s k thut c th s đưc thay đi m không cn thông bo trưc.
BN46-00298A-02
Przeglądanie stron 0
1 2 3 4 5 6 ... 52 53

Podsumowanie treści

Strona 1 - Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng NL22BMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc

Strona 2

10Trưc khi s dụng sn phmThận trng!Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b kh

Strona 3

11Trưc khi s dụng sn phmCác lưu  khi sử dụng sn phẩmCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa tro

Strona 4 - Trước khi sử dụng sn phẩm

12Trưc khi s dụng sn phmLm schCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Hy cn t

Strona 5 - Lưu  an ton

13Kiểm tra các thnh phần Tháo gói bc sn phẩmBề ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.1. Tho thit b kha mu đen  đ

Strona 6 - Điện v an ton

14Chun b4. Ct hp  nơi khô ro đ sau ny s dụng khi di chuyn sn phm.Kiểm tra các thnh phần Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm n

Strona 7 - Cnh báo

15Chun bCác linh kiệnCm biến bên ngoi• B cm bin bên ngoi gm cm bin điều khin t xa, cm bin nh sng v cc phm chc năng.• Mu s

Strona 8 - Hot động

16Chun bNhìn t pha sauMu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đ

Strona 9

17Chun bĐiu chỉnh OSD với điu khiển t xaM trnh đơn OSD.Chọn t Picture, Sound, Setup trong mn hnh menu OSD đưc hin th.Thay đi ci đt như

Strona 10 - Thận trng

18Chun bKch thước ca sn phẩm27.761.635.3253.0376.561.7 6.1359.2417.434.8513.6444.0 34.8298.0476.0398.7388.9 LƯU Ý • Kch thưc c th thay đi

Strona 11 - Trưc khi s dụng sn phm

19Sử dụng sn phẩmNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKhông kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đ

Strona 12 - Lm sch

2Mục lụcChương. 1TRƯC KHI S DNG SN PHM4 Bn quyn5 Bo đm không gian lắp đặt5 Lưu  an ton5 Biu tưng6 Đin v an ton7 Ci đt8 Hot đ

Strona 13 - Chuẩn b

20Cc kt niKết nối NguồnPOWER S/W POWER IN1. Kt ni dây ngun vi sn phm v  cm.Thay đổi Độ phân gii LƯU Ý • Điều chnh đ phân gii v tỷ

Strona 14 - Các phụ kiện được bán riêng

21Cc kt niĐặt thiết b s trưng by vo NL22B LƯU Ý • Gc m ca: ≤ 100˚• Hy tht cn thn đ đm bo bn không m ca  gc ln hơn 100 đ

Strona 15 - Các linh kiện

22Cc kt niPhát tệp video hoặc nh t Bộ nhớ USBMagicInfo-i Premium đưc bt theo mc đnh trên sn phm ny. Tp video hoc nh pht t đng t thi

Strona 16 - Nhìn t pha sau

23ModeCu hnh ci đt Picture (Brightness, Tint, v.v.). B tr cc ty chọn trong trnh đơn Picture c th khc nhau ty thuc vo tng sn phm.Đặt

Strona 17 - Phm vi Nhận Điu khiển T xa

24Thit lp mn hnhContrast: Điều chnh Đ tương phn.Contrast 100Brightness: Điều chnh đ

Strona 18 - Kch thước ca sn phẩm

25Thit lp mn hnhLamp ControlLamp Control (Điều khin đn) đưc s dụng đ điều chnh đn pha sau nhm gim s tiêu thụ năng lưng.Thay đổi ci đặ

Strona 19 - Các kết nối

26ModeĐt cu hnh ci đt âm thanh cho sn phm.Chọn ch đ âm thanh theo loi âm thanh bn đang nghe chng hn như nhc, phim v tin tc.Đặt cấu hìn

Strona 20 - Kết nối Nguồn

27Đt cu hnh Ci đt âm thanhCustomCc thông s ci đt âm thanh c th đưc điều chnh đ ph hp vi cc s thch c nhân ca bn. LƯU Ý • Bn

Strona 21 - Cc kt ni

28Đt cu hnh Ci đt âm thanhSRS TS XTSRS TS XT cho phép bn thưng thc cht lưng âm thanh hay v sng đng ca loa đôi kênh 5.1 H thng TruSurro

Strona 22

29Language• Ci đt ngôn ngữ trnh đơn.• Thay đi ny s không đưc p cho những tnh năng khc trên my tnh. LƯU Ý Thay đi ci đt ngôn ngữ s

Strona 23 - Thiết lập mn hình

3Chương. 5ĐT CU HNH CI ĐT ÂM THANH26 Mode27 Custom27 Auto Volume28 SRS TS XT28 Sound ResetChương. 6THIẾT LP V KHÔI PHC29 Language29 Tim

Strona 24 - Color Control

30Thit lp v khôi phụcCi đặt Sleep Timer1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Ti

Strona 25 - Picture Reset

31Thit lp v khôi phục LƯU Ý • Ci đt đng h ch đưc kch hot khi s dụng trnh đơn Clock Set.• Ty chọn Manualcho phép bn chọn mt ngy tron

Strona 26 - Đặt cấu hình Ci đặt âm thanh

32Thit lp v khôi phụcSafety LockMn hnh nhp mt khu xut hin. Nhp mt khu 4 chữ s.Mt khu mc đnh l “0-0-0-0”.Thay đổi mật khẩu (Change P

Strona 27 - Auto Volume

33Thit lp v khôi phụcSafety ScreenTnh năng bo v mn hnh cho phép bn ngăn hin tưng lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh đưc hin th trên

Strona 28 - Sound Reset

34Thit lp v khôi phụcĐặt cấu hình Bar1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Safet

Strona 29 - Thiết lập v khôi phục

35Thit lp v khôi phụcĐặt cấu hình Pixel1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Saf

Strona 30 - Ci đặt Sleep Timer

36Thit lp v khôi phụcPower On AdjustmentBn c th ci đt thời gian khi đng cho mn hnh bt lên sau khi nhn nt ngun. (Phm vi: 0 – 50 giây)

Strona 31 - Ci đặt Holiday Management

37Thit lp v khôi phụcThay đổi ci đặt Auto Power1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuy

Strona 32 - Safety Lock

38Thit lp v khôi phụcThay đổi ci đặt OSD Display1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuy

Strona 33 - Safety Screen

39Thit lp v khôi phụcReset AllTy chọn ny đi ton b ci đt hin ti cho mt mn hnh về ci đt xut xưng mc đnh.Ci đặt li All Settings (T

Strona 34 - Đặt cấu hình Eraser

4Bn quynNi dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo. © 2012 Samsung ElectronicsSamsung Electronic

Strona 35 - Ci đặt Side Grey

40Hướng dẫn xử l sự cốChương. 7Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dch vụ kh

Strona 36 - Advanced Settings

41Hưng dn x l s cSự cố âm thanhKhc phục s c Gii phpKhông c âm thanh. Kim tra xem thit b ngun kt ni vi sn phm đ bt ngun chưa.Âm

Strona 37 - Ci đặt Lamp Schedule

42Các thông số kỹ thuậtChương. 8Thông số chungTên môđenNL22BMn hnhKch thưc hnh nh22 cm (55 cm)Vng hin th473,76 mm (H) x 296,1 mm (V)Đng b h

Strona 38 - Setup Reset

43Cc thông s k thutTrình tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hn

Strona 39 - Reset All

44Cc thông s k thutCác chế độ xung nhp được đặt trướcC th ci đt sn phm ny về mt đ phân gii duy nht cho mi kch thưc mn hnh đ đt

Strona 40 - Hướng dẫn xử l sự cố

45Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE LƯU Ý Nu c thc mc hay gp  về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SAMSUNG.NORTH

Strona 41 - Sự cố âm thanh

46Phụ lụcHONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsun

Strona 42 - Các thông số kỹ thuật

47Phụ lụcGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land linehttp://www.samsung.comHUNGARY 06-80-SAMSUN

Strona 43 - Trình tiết kiệm năng lượng

48Phụ lụcASIA PACIFICAUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.comCHINA 400-810-5858 http://www.samsung.comHONG KONG (852) 3698 4698http://www.samsun

Strona 44 - Cc thông s k thut

49Phụ lụcAFRICAANGOLA 91-726-7864 http://www.samsung.comBOTSWANA 0800-726-000 http://www.samsung.comCAMEROON 7095- 0077 http://www.samsung.comCOTE D’

Strona 45 - Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE

5Trưc khi s dụng sn phmBo đm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khon

Strona 46

50Phụ lụcHng hóc sn phẩm do li ca khách hngHỏng hc sn phm do khch hng s dụng hoc sa chữa không đng cch.Nu hỏng hc sn phm do;• Tc

Strona 47

51Phụ lụcNgăn chặn hiện tượng lưu nhHiện tượng lưu nh l gì?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thường. Ho

Strona 48 - MIDDLE EAST

52Phụ lục• C 30 pht li di chuyn v thay đi văn bn như hnh v dưi đây.FLIGHTTIMEOZ348::FLIGHTTIMEOZ34820:30::[ Step 1 ] [ Step 2 ] [ Step 3 ]

Strona 49 - Không phi li sn phẩm

53Phụ lụcThuật ngữOSD (Hiển th trên mn hình)Hin th trên mn hnh (OSD) cho phép bn đt cu hnh cc ci đt trên mn hnh đ ti ưu ha cht lưn

Strona 50 - Chất lượng hình nh tối ưu

6Trưc khi s dụng sn phmĐiện v an tonCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Cn

Strona 51 - Ngăn chặn hiện tượng lưu nh

7Trưc khi s dụng sn phmCi đặtCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Cnh báoKhô

Strona 52

8Trưc khi s dụng sn phmThận trngKhi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi. -S

Strona 53 - Thuật ngữ

9Trưc khi s dụng sn phmKhông nâng hoc di chuyn sn phm bng cch kéo dây ngun hoc bt k cp no. -C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git

Komentarze do niniejszej Instrukcji

Brak uwag