Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng NL22BMu sc v hnh dng c th khc nhau ty theo sn phm v đ ci tin hot đng, cc thông s k thut c th s đưc
10Trưc khi s dụng sn phmThận trng!Đ mn hnh hin th hnh nh tĩnh trong mt thời gian di c th gây ra hin tưng lưu nh hoc đim nh b kh
11Trưc khi s dụng sn phmCác lưu khi sử dụng sn phẩmCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa tro
12Trưc khi s dụng sn phmLm schCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Hy cn t
13Kiểm tra các thnh phần Tháo gói bc sn phẩmBề ngoi ca sn phm thc t c th khc so vi hnh nh minh họa.1. Tho thit b kha mu đen đ
14Chun b4. Ct hp nơi khô ro đ sau ny s dụng khi di chuyn sn phm.Kiểm tra các thnh phần Liên h vi nh cung cp nơi bn mua sn phm n
15Chun bCác linh kiệnCm biến bên ngoi• B cm bin bên ngoi gm cm bin điều khin t xa, cm bin nh sng v cc phm chc năng.• Mu s
16Chun bNhìn t pha sauMu sc v hnh dng cc b phn c th khc so vi hnh trnh by. Đ nâng cao cht lưng, thông s kĩ thut c th thay đ
17Chun bĐiu chỉnh OSD với điu khiển t xaM trnh đơn OSD.Chọn t Picture, Sound, Setup trong mn hnh menu OSD đưc hin th.Thay đi ci đt như
18Chun bKch thước ca sn phẩm27.761.635.3253.0376.561.7 6.1359.2417.434.8513.6444.0 34.8298.0476.0398.7388.9 LƯU Ý • Kch thưc c th thay đi
19Sử dụng sn phẩmNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKhông kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đ
2Mục lụcChương. 1TRƯC KHI S DNG SN PHM4 Bn quyn5 Bo đm không gian lắp đặt5 Lưu an ton5 Biu tưng6 Đin v an ton7 Ci đt8 Hot đ
20Cc kt niKết nối NguồnPOWER S/W POWER IN1. Kt ni dây ngun vi sn phm v cm.Thay đổi Độ phân gii LƯU Ý • Điều chnh đ phân gii v tỷ
21Cc kt niĐặt thiết b s trưng by vo NL22B LƯU Ý • Gc m ca: ≤ 100˚• Hy tht cn thn đ đm bo bn không m ca gc ln hơn 100 đ
22Cc kt niPhát tệp video hoặc nh t Bộ nhớ USBMagicInfo-i Premium đưc bt theo mc đnh trên sn phm ny. Tp video hoc nh pht t đng t thi
23ModeCu hnh ci đt Picture (Brightness, Tint, v.v.). B tr cc ty chọn trong trnh đơn Picture c th khc nhau ty thuc vo tng sn phm.Đặt
24Thit lp mn hnhContrast: Điều chnh Đ tương phn.Contrast 100Brightness: Điều chnh đ
25Thit lp mn hnhLamp ControlLamp Control (Điều khin đn) đưc s dụng đ điều chnh đn pha sau nhm gim s tiêu thụ năng lưng.Thay đổi ci đặ
26ModeĐt cu hnh ci đt âm thanh cho sn phm.Chọn ch đ âm thanh theo loi âm thanh bn đang nghe chng hn như nhc, phim v tin tc.Đặt cấu hìn
27Đt cu hnh Ci đt âm thanhCustomCc thông s ci đt âm thanh c th đưc điều chnh đ ph hp vi cc s thch c nhân ca bn. LƯU Ý • Bn
28Đt cu hnh Ci đt âm thanhSRS TS XTSRS TS XT cho phép bn thưng thc cht lưng âm thanh hay v sng đng ca loa đôi kênh 5.1 H thng TruSurro
29Language• Ci đt ngôn ngữ trnh đơn.• Thay đi ny s không đưc p cho những tnh năng khc trên my tnh. LƯU Ý Thay đi ci đt ngôn ngữ s
3Chương. 5ĐT CU HNH CI ĐT ÂM THANH26 Mode27 Custom27 Auto Volume28 SRS TS XT28 Sound ResetChương. 6THIẾT LP V KHÔI PHC29 Language29 Tim
30Thit lp v khôi phụcCi đặt Sleep Timer1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Ti
31Thit lp v khôi phục LƯU Ý • Ci đt đng h ch đưc kch hot khi s dụng trnh đơn Clock Set.• Ty chọn Manualcho phép bn chọn mt ngy tron
32Thit lp v khôi phụcSafety LockMn hnh nhp mt khu xut hin. Nhp mt khu 4 chữ s.Mt khu mc đnh l “0-0-0-0”.Thay đổi mật khẩu (Change P
33Thit lp v khôi phụcSafety ScreenTnh năng bo v mn hnh cho phép bn ngăn hin tưng lưu nh trên mn hnh khi hnh nh tĩnh đưc hin th trên
34Thit lp v khôi phụcĐặt cấu hình Bar1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Safet
35Thit lp v khôi phụcĐặt cấu hình Pixel1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuyn đn Saf
36Thit lp v khôi phụcPower On AdjustmentBn c th ci đt thời gian khi đng cho mn hnh bt lên sau khi nhn nt ngun. (Phm vi: 0 – 50 giây)
37Thit lp v khôi phụcThay đổi ci đặt Auto Power1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuy
38Thit lp v khôi phụcThay đổi ci đặt OSD Display1. Nhn [m] trên sn phm.2. Chuyn đn Setup bng cc nt [ ]. Tip theo, nhn nt [ ].3. Chuy
39Thit lp v khôi phụcReset AllTy chọn ny đi ton b ci đt hin ti cho mt mn hnh về ci đt xut xưng mc đnh.Ci đặt li All Settings (T
4Bn quynNi dụng ca sch hưng dn ny c th thay đi đ ci thin cht lưng m không cn thông bo. © 2012 Samsung ElectronicsSamsung Electronic
40Hướng dẫn xử l sự cốChương. 7Các yêu cầu trước khi liên hệ với Trung tâm dch vụ khách hng ca SamsungTrưc khi gọi đin ti Trung tâm dch vụ kh
41Hưng dn x l s cSự cố âm thanhKhc phục s c Gii phpKhông c âm thanh. Kim tra xem thit b ngun kt ni vi sn phm đ bt ngun chưa.Âm
42Các thông số kỹ thuậtChương. 8Thông số chungTên môđenNL22BMn hnhKch thưc hnh nh22 cm (55 cm)Vng hin th473,76 mm (H) x 296,1 mm (V)Đng b h
43Cc thông s k thutTrình tiết kiệm năng lượngTnh năng tit kim năng lưng ca sn phm ny lm gim sc tiêu thụ đin năng bng cch tt mn hn
44Cc thông s k thutCác chế độ xung nhp được đặt trướcC th ci đt sn phm ny về mt đ phân gii duy nht cho mi kch thưc mn hnh đ đt
45Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE LƯU Ý Nu c thc mc hay gp về sn phm ca Samsung, vui lng liên h vi trung tâm chăm sc khch hng SAMSUNG.NORTH
46Phụ lụcHONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish)http://www.samsung.com/latin_en (English)JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsun
47Phụ lụcGREECE80111-SAMSUNG (80111 726 7864) only from land line(+30) 210 6897691 from mobile and land linehttp://www.samsung.comHUNGARY 06-80-SAMSUN
48Phụ lụcASIA PACIFICAUSTRALIA 1300 362 603 http://www.samsung.comCHINA 400-810-5858 http://www.samsung.comHONG KONG (852) 3698 4698http://www.samsun
49Phụ lụcAFRICAANGOLA 91-726-7864 http://www.samsung.comBOTSWANA 0800-726-000 http://www.samsung.comCAMEROON 7095- 0077 http://www.samsung.comCOTE D’
5Trưc khi s dụng sn phmBo đm không gian lắp đặtĐm bo l c khong cch xung quanh sn phm đ to s thông thong. S tăng nhit đ theo khon
50Phụ lụcHng hóc sn phẩm do li ca khách hngHỏng hc sn phm do khch hng s dụng hoc sa chữa không đng cch.Nu hỏng hc sn phm do;• Tc
51Phụ lụcNgăn chặn hiện tượng lưu nhHiện tượng lưu nh l gì?Hin tưng lưu nh s không xut hin khi bng điều khin LCD hot đng bnh thường. Ho
52Phụ lục• C 30 pht li di chuyn v thay đi văn bn như hnh v dưi đây.FLIGHTTIMEOZ348::FLIGHTTIMEOZ34820:30::[ Step 1 ] [ Step 2 ] [ Step 3 ]
53Phụ lụcThuật ngữOSD (Hiển th trên mn hình)Hin th trên mn hnh (OSD) cho phép bn đt cu hnh cc ci đt trên mn hnh đ ti ưu ha cht lưn
6Trưc khi s dụng sn phmĐiện v an tonCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Cn
7Trưc khi s dụng sn phmCi đặtCc hnh nh sau ch đ tham kho. Cc tnh hung trong thc t c th khc vi minh họa trong hnh nh. Cnh báoKhô
8Trưc khi s dụng sn phmThận trngKhi lp đt sn phm trên t hoc trên gi, đm bo rng cnh dưi ca mt trưc sn phm không nhô ra ngoi. -S
9Trưc khi s dụng sn phmKhông nâng hoc di chuyn sn phm bng cch kéo dây ngun hoc bt k cp no. -C th xy ra hỏng hc sn phm, đin git
Komentarze do niniejszej Instrukcji